1 zem bằng bao nhiêu mm? Các lưu ý quan trọng khi mua tôn

Ngày 16/11/2023

1 zem bằng bao nhiêu mm? Đơn vị đo này được ứng dụng như thế nào trong xây dựng? Nếu bạn đang tìm hiểu về đơn vị đo này, hãy tham khảo ngay nội dung dưới đây.

Zem tôn là gì?

Zem Tôn là một đơn vị đo độ dày của tôn lợp, giúp xác định chất lượng và tính thẩm mỹ của các công trình xây dựng. Sử dụng đơn vị này, người ta có thể chọn tấm tôn với độ dày phù hợp để đảm bảo tính chất và độ bền của tôn lợp.

Trong lĩnh vực xây dựng và làm mái nhà, tấm tôn dày được ưu tiên để đảm bảo khả năng chịu lực và chống thấm tốt. Khi sử dụng đơn vị Zem Tôn để đo tôn lợp, người ta có thể đánh giá độ ổn định và độ bền của vật liệu. Điều này giúp người tiêu dùng và nhà thầu lựa chọn một tấm tôn với độ dày phù hợp để đáp ứng yêu cầu công trình cụ thể.

1 Zem bằng bao nhiêu mm?

1 zem tôn = 0.01mm. Nếu tấm tôn có độ dày 0,05 mm, thì nó tương đương với 5 Zem Tôn. Nếu tấm tôn có độ dày 0,08 mm, thì nó tương đương với 8 Zem Tôn.

Zem tôn có nhiều kích thước khác nhau, chiều dài, chiều rộng và độ dày của nó có thể khác nhau tùy theo yêu cầu của công trình cụ thể. Một biến thể phổ biến của zem tôn là zem tôn có độ dày 0.5mm.

Trong lĩnh vực đo đạc trong ngành thép tấm, thép hình, tôn zem, độ dày giấy in và giấy bìa, các vật liệu có độ dày tương đương, 1 zem tương đương với 0.1mm (hay 100µm). Tương tự, trong ngành sản xuất bao bì và màng PE, các vật liệu cực kỳ mỏng và mềm, một zem tương đương với 0.01mm (hay 10µm). Vì vậy, sự quy đổi 1 zem ra bao nhiêu mm phụ thuộc vào lĩnh vực ngành nghề và sự thống nhất giữa các đơn vị đo lường.

Lưu ý khi đi mua tôn

Khi đi mua tôn, có một số lưu ý quan trọng để bạn cần ghi nhớ để đảm bảo rằng bạn mua được sản phẩm tôn chất lượng và phù hợp với nhu cầu của mình. Dưới đây là một số lưu ý khi đi mua tôn:

Xác định nhu cầu: Trước khi đi mua tôn, hãy xác định rõ nhu cầu của bạn. Bạn cần đo kích thước và tính toán số lượng tôn cần thiết để tránh việc mua quá nhiều hoặc thiếu sản phẩm.

Kiểm tra chất lượng: Khi mua tôn, hãy kiểm tra kỹ chất lượng của sản phẩm. Hãy xem xét các yếu tố như độ dày, độ cứng, bề mặt và màu sắc. Hãy tránh mua tôn bị méo mó, nứt, gãy hoặc có vết trầy xước nhiều.

Gia công và cắt tôn: Nếu bạn cần tôn được cắt theo kích thước và hình dạng cụ thể, hãy hỏi xem cửa hàng có dịch vụ gia công và cắt tôn không. Đảm bảo rằng nhân viên cửa hàng có kỹ năng và kinh nghiệm để thực hiện công việc này một cách chính xác.

Thương hiệu và uy tín: Chọn nhà cung cấp tôn có thương hiệu tốt và uy tín để đảm bảo rằng bạn nhận được sản phẩm chất lượng. Hãy tìm hiểu về nhà cung cấp từ đánh giá, đề xuất và ý kiến ​​của người dùng khác.

Giá cả và bảo hành: So sánh giá cả và chính sách bảo hành của các nhà cung cấp khác nhau để chọn được mức giá hợp lý và điều kiện bảo hành tốt nhất cho tôn của bạn.

Vận chuyển và lắp đặt: Nếu bạn cần vận chuyển và lắp đặt tôn, hãy hỏi nhà cung cấp xem họ có dịch vụ này không và phí vận chuyển sẽ như thế nào.

Cách đo độ dày tôn chuẩn nhất

Đo độ dày của tôn là một quá trình quan trọng trong các công việc liên quan đến xây dựng, cơ khí và ngành công nghiệp khác. Độ dày tôn được đo bằng một số phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào loại tôn và thiết bị được sử dụng. Dưới đây là một số phương pháp đo độ dày tôn chuẩn nhất:

Sử dụng thiết bị đo Palmer

Thiết bị đo Palmer được dùng để đo độ dày tôn với ít nhất 3 điểm khác biệt trên tấm tôn. Tính độ dày bình quân các điểm đo và so sánh với độ dày đã công bố của nhà sản xuất để biết được chất lượng độ dày của tấm tôn.

Cân tấm tôn để kiểm tra độ dày

Thực hiện cân khối lượng của 1 mét tôn (kg/m), so sánh kết quả có được với tỷ trọng lý thuyết (kg/m). Trong đó: tỷ trọng lý thuyết tính như sau:

– Đối với tôn kẽm/tôn lạnh (sử dụng thép nền cán nguội):

Tỷ trọng của tôn kẽm / lạnh (kg/m) = Tỷ trọng thép nền + (Lượng mạ (g/m2) x khổ tôn (mm)/1000)/1000

– Đối với tôn kẽm màu/tôn lạnh màu (sử dụng thép nền cán nguội):

Tỷ trọng tôn kẽm màu / tôn lạnh màu (kg/m) = Tỷ trọng tôn kẽm/tôn lạnh + Tổng độ dày lớp sơn x 0.0016 kg x (khổ tôn (mm)/1000)”

Lưu ý: Tỷ trọng tôn trong thực tế chấp nhận được là tỷ trọng có dung sai tuân theo quy định dung sai tỷ trọng của nhà sản xuất.

Xem thêm : Dịch vụ lắp đặt giàn giáo

Tổng kết

Trên đây là giải đáp 1 zem bằng bao nhiêu mm. Hy vọng với những thông tin trên đây đã giúp bạn hiểu hơn về đơn vị đo này. Để tham khảo thêm nhiều thông tin hữu ích hãy truy cập ngay website của SAKON.